| 24 Th8 2024-1:30 chiều
1899 Hoffenheim
1899 Hoffenheim
w l d w w
3 : 2
Kết thúc
Holstein Kiel
Holstein Kiel
A. Kramarić
6'
A. Kramarić
37'
A. Kramarić
87'
A. Bernhardsson
63'
S. Machino
89'
Trận đấu
Đội hình
Thống kê
Đối đầu
1
O. Baumann
25
Kevin Akpoguma
16
A. Stach
4
T. Drexler
22
A. Prass
11
Florian Grillitsch
6
G. Prömel
3
P. Kadeřábek
27
A. Kramarić
21
Marius Bülter
23
A. Hložek
1
T. Weiner
3
M. Komenda
4
P. Erras
6
M. Ivezić
27
Tymoteusz Puchacz
24
M. Knudsen
10
L. Holtby
17
T. Becker
18
S. Machino
9
B. Pichler
11
A. Bernhardsson
field field
Bàn thắng (Penalty)
6'
Bàn thắng
A. Kramarić (Người kiến tạo: Marius Bülter)
37'
63'
Bàn thắng
A. Bernhardsson (Người kiến tạo: F. Porath)
Bàn thắng
87'
89'
Bàn thắng
S. Machino (Người kiến tạo: N. Remberg)
1899 Hoffenheim
Holstein Kiel
5' Thẻ vàng
T. Weiner
Roughing
Bàn thắng (Penalty) 1:0 6'
A. Kramarić
Thẻ vàng 14'
A. Hložek
Tripping
Bàn thắng 2:0 37'
A. Kramarić
Người kiến tạo: Marius Bülter
46' Thay người
In:F. Porath
Out:M. Komenda
46' Thay người
In:Andu Yobel Kelati
Out:Tymoteusz Puchacz
55' Thay người
In:J. Arp
Out:B. Pichler
Thay người 59'
In:M. Berisha
Out:A. Hložek
63' 2:1 Bàn thắng
A. Bernhardsson
Người kiến tạo: F. Porath
Thay người 68'
In:J. Bruun Larsen
Out:Marius Bülter
Thay người 69'
In:D. Geiger
Out:Florian Grillitsch
79' Thay người
In:N. Remberg
Out:M. Knudsen
81' Thẻ vàng
Andu Yobel Kelati
Tripping
82' Thay người
In:M. Schulz
Out:L. Holtby
82' 2nd Yellow > Red Card
Andu Yobel Kelati
Roughing
Bàn thắng 3:1 87'
A. Kramarić
89' 3:2 Bàn thắng
S. Machino
Người kiến tạo: N. Remberg
Thay người 90'
In:S. Nsoki
Out:A. Prass
Thay người 90'
In:M. Moerstedt
Out:A. Kramarić
Thẻ vàng 90' +3'
M. Moerstedt
Holding
1899 Hoffenheim
16
m
22
m
90'
6'37'87'90'
23
f
14'59'
68'
Thay người
10
f
59'
68'
8
m
69'
37
g
34
d
90'
41
d
90'90'
Holstein Kiel
1
g
5'
4
m
46'
17
d
10
m
82'
24
m
79'
18
f
89'
63'
55'
Thay người
8
m
46'
46'81'82'
20
f
55'
21
g
15
m
82'
22
m
79'
1899 Hoffenheim
Holstein Kiel
Không trúng đích 13
Trúng đích 8
Trúng đích 6
Không trúng đích 11
2 Yellow Cards 2
0 2d Yellow / Red Cards 1
8 Corners 6
8 Fouls 13
2 Offsides 1
55 Ball Possession 45
21 Shots 17
8 Shots on Goal 6
3 Goals 2
Tắt [X]
V6Bet