| 31 Th8 2024-1:30 chiều
Holstein Kiel
Holstein Kiel
l
0 : 2
Kết thúc
VfL Wolfsburg
VfL Wolfsburg
w w l l l
M. Arnold
27'
S. Bornauw
30'
Trận đấu
Đội hình
Thống kê
Đối đầu
1
T. Weiner
3
M. Komenda
4
P. Erras
5
C. Johansson
17
T. Becker
11
A. Bernhardsson
24
M. Knudsen
10
L. Holtby
8
F. Porath
18
S. Machino
9
B. Pichler
1
K. Grabara
16
J. Kamiński
5
Cedric Zesiger
3
S. Bornauw
2
K. Fischer
32
M. Svanberg
27
M. Arnold
11
Tiago Tomás
19
L. Majer
20
R. Baku
39
P. Wimmer
field field
27'
Bàn thắng
30'
Bàn thắng
S. Bornauw (Người kiến tạo: M. Arnold)
Holstein Kiel
VfL Wolfsburg
19' Thẻ vàng
M. Svanberg
Roughing
27' 0:1 Bàn thắng
M. Arnold
30' 0:2 Bàn thắng
S. Bornauw
Người kiến tạo: M. Arnold
35' Thẻ vàng
P. Wimmer
Roughing
41' Thẻ vàng
R. Baku
Tripping
43' Thẻ vàng
K. Fischer
Holding
45' +1' Thay người
In:S. Özcan
Out:L. Majer
Thay người 46'
In:M. Geschwill
Out:M. Komenda
Thẻ vàng 48'
A. Bernhardsson
Tripping
51' Thẻ vàng
Tiago Tomás
Holding
Thẻ vàng 59'
M. Knudsen
Holding
Thay người 64'
In:J. Arp
Out:A. Bernhardsson
Thay người 64'
In:A. Gigović
Out:F. Porath
74' Thay người
In:J. Wind
Out:M. Svanberg
Thay người 75'
In:N. Remberg
Out:M. Knudsen
77' Thẻ vàng
Cedric Zesiger
Tripping
80' Thay người
In:Y. Gerhardt
Out:Tiago Tomás
80' Thay người
In:B. Dárdai
Out:R. Baku
Thay người 86'
In:L. Rosenboom
Out:L. Holtby
89' Thẻ vàng
M. Arnold
Holding
Thẻ vàng 90' +7'
J. Arp
Thẻ vàng 90' +9'
M. Geschwill
Roughing
Holstein Kiel
1
g
17
d
4
m
46'
8
m
64'
10
m
86'
24
m
59'75'
48'64'
18
f
Thay người
46'90'
64'
20
f
64'90'
22
m
75'
21
g
86'
15
m
VfL Wolfsburg
43'
30'
77'
27
m
27'89'
19'74'
20
m
41'80'
19
m
45'
51'80'
39
m
35'
Thay người
8
m
45'
23
f
74'
24
m
80'
80'
29
g
33
d
17
f
Holstein Kiel
VfL Wolfsburg
Không trúng đích 6
Trúng đích 4
Trúng đích 5
Không trúng đích 4
4 Yellow Cards 7
0 Corners 7
15 Fouls 11
1 Offsides 1
54 Ball Possession 46
10 Shots 9
4 Shots on Goal 5
0 Goals 2
Tắt [X]
V6Bet