| 20 Th10 2024-1:30 chiều
Holstein Kiel
Holstein Kiel
l l d l d
0 : 2
Kết thúc
Union Berlin
Union Berlin
w d w l w
A. Kemlein
18'
T. Rothe
89'
Trận đấu
Đội hình
Thống kê
Đối đầu
1
T. Weiner
8
F. Porath
3
M. Komenda
4
P. Erras
6
M. Ivezić
17
T. Becker
22
N. Remberg
24
M. Knudsen
37
A. Gigović
9
B. Pichler
11
A. Bernhardsson
1
F. Rønnow
4
Diogo Leite
2
K. Vogt
5
D. Doekhi
15
T. Rothe
8
R. Khedira
36
A. Kemlein
28
C. Trimmel
7
Y. Vertessen
21
T. Skarke
16
B. Hollerbach
field field
18'
Bàn thắng
A. Kemlein (Người kiến tạo: T. Rothe)
89'
Bàn thắng
T. Rothe (Người kiến tạo: L. Bénes)
Holstein Kiel
Union Berlin
18' 0:1 Bàn thắng
A. Kemlein
Người kiến tạo: T. Rothe
27' Thay người
In:Jeong Woo-Yeong
Out:T. Skarke
Thay người 34'
In:S. Skrzybski
Out:A. Bernhardsson
Thay người 46'
In:S. Machino
Out:M. Knudsen
Thẻ vàng 66'
M. Komenda
Roughing
Thay người 68'
In:Tymoteusz Puchacz
Out:P. Erras
73' Thẻ vàng
F. Rønnow
Delay of game
75' Thay người
In:L. Bénes
Out:Y. Vertessen
75' Thay người
In:J. Siebatcheu
Out:B. Hollerbach
Thẻ vàng 79'
N. Remberg
Tripping
Thay người 79'
In:M. Schulz
Out:F. Porath
Thay người 80'
In:J. Arp
Out:A. Gigović
87' Thay người
In:R. Skov
Out:J. Siebatcheu
87' Thay người
In:J. Haberer
Out:A. Kemlein
89' 0:2 Bàn thắng
T. Rothe
Người kiến tạo: L. Bénes
Holstein Kiel
1
g
17
d
4
m
68'
66'
8
m
79'
80'
24
m
46'
22
m
79'
34'
Thay người
34'
18
f
46'
15
m
79'
20
f
80'
21
g
Union Berlin
73'
5
d
2
d
28
d
36
m
18'87'
15
d
89'
75'
21
f
27'
75'
Thay người
27'
20
m
75'
75'87'
19
m
87'
24
87'
10
f
Holstein Kiel
Union Berlin
Không trúng đích 7
Trúng đích 5
Trúng đích 4
Không trúng đích 10
2 Yellow Cards 1
7 Corners 3
8 Fouls 11
1 Offsides 4
48 Ball Possession 52
12 Shots 14
5 Shots on Goal 4
0 Goals 2
Tắt [X]
V6Bet
P