| 21 Th9 2023-7:00 chiều
Sparta Praha
Sparta Praha
d d l w
3 : 2
Kết thúc
Aris
Aris
w l l l w
L. Krejčí
20'
L. Krejčí
25'
M. Vitík
67'
A. Kokorin
11'
S. Babicka
90'
Trận đấu
Đội hình
Thống kê
Đối đầu
1
P. Vindahl
37
L. Krejčí
25
A. Sørensen
41
M. Vitík
30
J. Zelený
6
K. Kairinen
20
Q. Laçi
2
Á. Preciado
22
L. Haraslín
9
J. Kuchta
7
V. Olatunji
1
Vaná
3
Caju
72
S. Urošević
31
F. Brorsson
6
E. Boakye
23
K. Struski
37
J. Szöke
7
E. Bengtsson
9
A. Kokorin
21
M. Mayambela
14
Y. Gomis
field field
11'
Bàn thắng (Penalty)
Bàn thắng
L. Krejčí (Người kiến tạo: K. Kairinen)
20'
Bàn thắng
25'
Bàn thắng
M. Vitík (Người kiến tạo: V. Olatunji)
67'
90'
Bàn thắng
Sparta Praha
Aris
Thẻ vàng 9'
L. Krejčí
Foul
11' 0:1 Bàn thắng (Penalty)
A. Kokorin
Bàn thắng 1:1 20'
L. Krejčí
Người kiến tạo: K. Kairinen
Bàn thắng 2:1 25'
L. Krejčí
Thay người 31'
In:L. Sadílek
Out:K. Kairinen
Thay người 65'
In:A. Karabec
Out:J. Kuchta
Thay người 65'
In:V. Birmančević
Out:L. Haraslín
66' Thay người
In:S. Babicka
Out:Y. Gomis
66' Thay người
In:M. Brown
Out:J. Szöke
Bàn thắng 3:1 67'
M. Vitík
Người kiến tạo: V. Olatunji
Thẻ vàng 69'
A. Sørensen
Argument
69' Thẻ vàng
A. Kokorin
Foul
75' Thay người
In:M. Stępiński
Out:A. Kokorin
Thay người 78'
In:D. Pavelka
Out:Q. Laçi
Thay người 78'
In:V. Sejk
Out:V. Olatunji
85' Thay người
In:A. Moucketou-Moussounda
Out:M. Mayambela
85' Thay người
In:J. Montnor
Out:E. Bengtsson
Thẻ vàng 87'
D. Pavelka
Foul
90' 3:2 Bàn thắng
S. Babicka
Sparta Praha
41
d
67'
69'
9'20'25'
20
m
78'
31'
30
d
9
f
65'
65'
78'
Thay người
31'
10
m
65'
65'
39
f
78'
78'87'
21
m
26
d
32
m
27
d
24
g
5
d
19
d
Aris
1
g
6
d
3
d
37
m
66'
23
m
85'
11'69'75'
85'
14
f
66'
Thay người
80
f
66'90'
8
m
66'
75'
66
f
85'
20
d
Sparta Praha
Aris
Không trúng đích 11
Trúng đích 9
Trúng đích 3
Không trúng đích 3
3 Yellow Cards 1
11 Corners 4
12 Fouls 10
0 Offsides 1
58 Ball Possession 42
20 Shots 6
9 Shots on Goal 3
3 Goals 2
Tắt [X]
V6Bet
P